Tôn nhựa là vật liệu lợp mái hiện đại được sản xuất từ nhựa tổng hợp cao cấp, có độ bền cao, chống ăn mòn, cách nhiệt và cách âm tốt. Với thiết kế đa dạng mẫu mã, màu sắc phong phú, tôn nhựa không chỉ đáp ứng nhu cầu che chắn hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho công trình. Sản phẩm thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, trang trại và nhiều công trình dân dụng khác. Tôn thép Sông Hồng Hà tư vấn báo giá tôn nhựa chính hãng, giá tốt nhất tại TPHCM. Liên hệ: 0939066130
Tìm hiểu thêmKích thướt tôn nhựa giả ngói được sản xuất với kích thước linh hoạt, phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Thông thường, tôn có khổ ngang từ 1040mm đến 1130mm, trong đó khổ hữu dụng (phần sau khi lợp chồng mí) khoảng 950mm đến 1030mm. Chiều dài tấm có thể cắt theo yêu cầu, phổ biến từ 2m đến 6m, thậm chí lên đến 12m đối với công trình quy mô lớn. Kích thước này giúp giảm mối nối, tiết kiệm chi phí thi công và tăng tính thẩm mỹ cho mái lợp.
Tôn nhựa lấy sáng có bền không? Câu trả lời là có. Được sản xuất từ nhựa Polycarbonate hoặc PVC cao cấp, tôn nhựa lấy sáng có khả năng chịu lực tốt, chống tia UV, không giòn vỡ, phù hợp với điều kiện thời tiết nắng nóng, mưa nhiều ở Việt Nam. Tuổi thọ trung bình từ 10–20 năm, đặc biệt loại phủ chống UV có thể giữ màu và độ trong lâu dài. Đây là giải pháp lợp mái vừa bền bỉ, tiết kiệm điện năng lại an toàn cho sức khỏe.
Tôn nhựa composite hiện có giá dao động từ 135.000 – 220.000 VNĐ/mét dài, tùy theo độ dày, kiểu sóng, màu sắc và chất lượng sợi thủy tinh (FRP). Các dòng phổ biến như tôn composite sóng tròn, sóng vuông hoặc giả ngói đều có mức giá phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà xưởng, trang trại, giếng trời, nhờ khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt và tuổi thọ cao từ 15–20 năm.
Tôn nhựa chống nóng là dòng vật liệu lợp mái được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống ăn mòn vượt trội. Được sản xuất từ nhựa PVC hoặc ASA/PVC cao cấp, tôn có kết cấu chắc chắn, bền màu, không bị rỉ sét, thích hợp dùng cho nhà ở, nhà xưởng, trang trại và công trình công nghiệp. Đây là lựa chọn tối ưu giúp giảm nhiệt, tiết kiệm chi phí và tăng tuổi thọ mái lợp.
Tôn nhựa phẳng lấy sáng là vật liệu hiện đại được làm từ nhựa Polycarbonate hoặc PVC trong suốt, có khả năng truyền sáng lên đến 90%, giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên hiệu quả. Với ưu điểm chống tia UV, chịu lực tốt, không giòn vỡ và bền màu, tôn nhựa phẳng được ứng dụng rộng rãi trong lợp mái giếng trời, nhà xưởng, sân phơi, nhà kính… Đây là giải pháp lấy sáng thông minh, tiết kiệm điện năng và thân thiện với môi trường.
Mái tôn nhựa xanh là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần sự bền bỉ, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Với gam màu xanh mát mắt, loại tôn này không chỉ giúp không gian thêm hài hòa mà còn chống nóng, chống ăn mòn hiệu quả. Nhẹ, dễ thi công, mái tôn nhựa xanh phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng, mái hiên, giếng trời, khu nghỉ dưỡng và nhiều ứng dụng ngoài trời khác.
Tôn nhựa giả ngói hiện có nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với mọi phong cách kiến trúc từ cổ điển đến hiện đại. Một số màu phổ biến gồm: đỏ ngói, xanh rêu, xanh dương, nâu đất, cam đất và xám ghi. Nhờ lớp phủ chống phai màu và khả năng chịu thời tiết tốt, các màu sắc của tôn nhựa giả ngói luôn bền đẹp theo thời gian, giúp công trình thêm nổi bật và sang trọng
Tấm nhựa dẻo trong suốt là loại vật liệu linh hoạt, có độ trong cao, dễ uốn cong và cắt gọt theo nhu cầu sử dụng. Với khả năng chịu lực tốt, chống thấm nước và không độc hại, sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong làm rèm ngăn lạnh, mái che, cửa cuốn trong suốt, bao bì, hoặc che chắn bụi tại xưởng sản xuất. Tấm nhựa dẻo trong suốt không chỉ bền đẹp mà còn giúp tối ưu ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm chi phí và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng.
Nên làm mái tôn hay mái nhựa? Đây là câu hỏi thường gặp khi lựa chọn vật liệu lợp mái cho nhà ở hoặc công trình. Mỗi loại đều có ưu điểm riêng: mái tôn bền chắc, thi công nhanh, giá hợp lý; còn mái nhựa nổi bật với khả năng lấy sáng tự nhiên, chống ăn mòn, và cách nhiệt tốt. Việc lựa chọn loại mái phù hợp nên dựa vào mục đích sử dụng, môi trường xây dựng và ngân sách đầu tư để đảm bảo hiệu quả lâu dài và thẩm mỹ cho công trình.
Tấm nhựa ốp tường PVC có giá dao động từ 80.000 – 180.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ dày, kích thước, họa tiết (vân đá, vân gỗ, giả gạch...) và thương hiệu sản xuất. Đây là vật liệu ốp tường được ưa chuộng nhờ khả năng chống ẩm, chống mốc, dễ vệ sinh và thi công nhanh chóng, phù hợp với nhiều không gian như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, văn phòng.
So sánh trần nhựa và trần tôn là hai loại vật liệu phổ biến trong thi công trần nhà hiện nay, mỗi loại đều có ưu điểm riêng. Trần nhựa có trọng lượng nhẹ, chống ẩm, chống mối mọt và tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho không gian nội thất hiện đại. Trong khi đó, trần tôn nổi bật với độ bền cao, chịu lực tốt, thích hợp cho những công trình cần độ chắc chắn và tiết kiệm chi phí. Tùy vào nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường, bạn có thể lựa chọn loại trần phù hợp để đảm bảo công năng và hiệu quả thẩm mỹ tối ưu.
Nhựa ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate) là một loại nhựa kỹ thuật cao cấp nổi bật với khả năng chống tia UV, kháng thời tiết và giữ màu cực tốt. Với cấu tạo bền chắc và tính ổn định cao khi sử dụng ngoài trời, nhựa ASA thường được ứng dụng trong sản xuất tôn lợp mái ASA/PVC, phụ tùng ô tô, thiết bị ngoại thất, và các sản phẩm yêu cầu độ bền màu lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền vượt trội và thẩm mỹ cao.